Cập nhật mới nhất: 22/02/2025 bởi vnutrient
Sữa dê Baby Steps Số 2 là sữa công thức dành cho trẻ từ 6 – 12 tháng tuổi. Sản phẩm có công thức dinh dưỡng phù hợp với trẻ trong giai đoạn tập ăn dặm, giúp bổ sung và cân bằng dinh dưỡng, là một phần trong chế độ ăn hằng ngày.
Thông tin sản phẩm
| Tên sản phẩm | Baby Steps Số 2 |
| Thương hiệu | Baby Steps |
| Xuất xứ thương hiệu | New Zealand |
| Nơi sản xuất | New Zealand |
| Khối lượng | 900g |
| Kết cấu | Dạng bột |
| Độ tuổi sử dụng | 6 – 12 tháng tuổi |
Thành phần sữa dê Baby Steps Số 2
- Axit béo: DHA , Axit Alpha - Linolenic , Axit Linoleic , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Axit Pantothenic , Vitamin B6 , Biotin , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Chất khoáng: Natri , Kali , Clo , Canxi , Phốt pho , Magie , Mangan , Selen , I ốt , Đồng , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hoá và miễn dịch: Galacto - Oligosaccharides (GOS)
- Khác: Inositol , Choline , Taurin , L - Carnitine
- Tỉ lệ Ca/P: 1.48
Goat Milk Solids, Lactose (Milk), Vegetable Oils, Galacto-oligosaccharides (GOS) (Milk), Dried Omega-3 and Omega-6 Oils (Arachidonic Acid Oil, Docosahexaenoic Acid Oil (from Micro-algae (Schizochytrium sp.)), Lactose (Milk), Sodium Caseinate (Milk), Emulsifier (Soy Lecithin)), Minerals (Calcium, Phosphorus, Magnesium, Sodium, Iron, Zinc, Copper, Manganese, Selenium, Potassium, Iodine), Vitamins (C, E, A, B3, B5, D3, B12, K1, B1, B2, B6, Folic Acid, Biotin), Choline, Taurine, Inositol, L-carnitine.
Đặc điểm của sữa dê Baby Steps Số 2
| Chất lượng | Non-GMO |
| Nguyên liệu sữa | Sữa dê nguyên kem cô đặc, lactose, GOS, sodium caseinate |
| Nguồn chất béo | Dầu thực vật, dầu tảo Schizochytrium sp. |
| Nguồn đạm | Đạm sữa dê |
| Nguồn carbohydrate | Lactose (sữa) |
| Nguồn DHA | Dầu vi tảo Schizochytrium sp. |
| Thành phần cải tiến | Prebiotic (GOS) |
| Chất nhũ hoá | Lecithin (đậu nành) |
| Điểm tốt | Không chứa dầu cọ, không chứa đường sucrose, không chứa hương liệu tổng hợp, không chứa chất bảo quản |
| Chống chỉ định | Bất dung nạp đường lactose, dị ứng đạm sữa, galactosemia, dị ứng đậu nành |
| Dị ứng | Sữa, đậu nành |
Ưu, nhược điểm của sữa dê Baby Steps Số 2
Ưu điểm
- Nổi bật với thành phần sữa dê tươi nguyên kem, chứa đạm A2 β-Casein và các axit béo từ sữa dê dễ tiêu hoá; giúp trẻ êm bụng, giảm đầy hơi, táo bón và tăng khả năng hấp thu, hỗ trợ tăng cân hiệu quả.
- Áp dụng phương pháp chế biến sữa tươi và pha trộn ướt đặc biệt giúp thành phần được hoà trộn đều, đảm bảo giữ nguyên tới 99% hàm lượng dinh dưỡng từ sữa dê tươi nguyên chất cùng hương vị và độ tươi ngon của sữa.
- Bổ sung Omega-3 (DHA) và Omega-6 (ARA) từ vi tảo (Schizochytrium sp.) thay thế cho dầu cá, giúp giảm vị tanh, giảm nguy cơ dị ứng và nhiễm kim loại nặng.
- Bổ sung GOS cùng oligosaccharides tự nhiên trong sữa dê có tác dụng nuôi dưỡng và cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hoá và giảm táo bón.
- Vị thanh nhạt, thơm ngậy từ sữa nguyên kem, không có vị hoi đặc trưng của sữa dê, trẻ dễ hợp tác
- Đã có đơn vị phân phối chính hãng tại Việt Nam.
Nhược điểm
- Hàm lượng DHA (7.6mg/100ml) không quá cao.
- Chỉ bổ sung đơn thuần một loại preboitic là GOS với hàm lượng thấp nên tác dụng của GOS không quá nổi bật. Khả năng hỗ trợ tiêu hoá chủ yếu đến từ thành phần sữa dê dễ tiêu hoá cùng oligosaccharides tự nhiên của nó.
- Giá thành tương đối cao
- Chưa phổ biến, ít phân phối rộng rãi mua tại các cửa hàng trên toàn quốc, chủ yếu phải đặt mua online.
Giá trị dinh dưỡng trong sữa dê Baby Steps Số 2
Thành phần
Trong 100ml sữa pha chuẩn
Năng
lượng
67.2 kcal
Chất đạm
1.5 g
Chất bột đường
7.2 g
Chất béo
3.5 g
DHA
7.6 mg
ALA
76 mg
Axit Linoleic
0.6 g
ARA
9.4 mg
Vitamin A
66 mcg RE
Vitamin E
1.7 mg α-TE
Vitamin D
0.9 mcg
Vitamin K1
6.1 mcg
Vitamin C
9.8 mg
Vitamin B1
76 mcg
Vitamin B2
115 mcg
Niacin
0.6 mg
Axit
Panthenoic
518 mcg
Vitamin B6
53 mcg
Biotin
3.5 mcg
Folate
14 mcg DEF
Vitamin B12
0.2 mcg
Natri
16 mg
Kali
78 mg
Clo
52 mg
Canxi
59 mg
Phốt pho
40 mg
Magie
6.1 mg
Mangan
21 mcg
Selen
2.2 mcg
I ốt
17 mcg
Đồng
49 mcg
Kẽm
0.5 mg
Sắt
0.8 mg
Inositol
6 mg
Choline
11 mg
Taurin
4.8 mg
L - Carnitin
1 mg
GOS
286
mg
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
| Tuổi | Mỗi lần pha |
Số lần uống/ngày | |
| Số muỗng | Lượng nước (ml) | ||
| 6 – 9 tháng | 4 | 200 | 4 – 5 |
| 9 – 12 tháng | 4 | 200 | 4 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt tương đương 7.5g sữa bột, pha với 50ml nước 40 – 50ºC
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.