Cập nhật mới nhất: 18/11/2024 bởi vnutrient
Aptamil Anh Comfort là sữa công thức đặc chế hỗ trợ tiêu hoá, giúp giảm đau bụng colic và táo bón cho trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi. Sản phẩm có công thức dinh dưỡng hoàn chỉnh, phù hợp với trẻ sơ sinh bú bình hoặc trẻ bú bình phối hợp với sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời và là một phần trong chế độ ăn hằng ngày của trẻ trong giai đoạn ăn dặm từ 6 – 12 tháng tuổi.
Thông tin sản phẩm
| Tên sản phẩm | Aptamil Anh Comfort (dòng nội địa Anh) |
| Thương hiệu | Aptamil |
| Xuất xứ thương hiệu | Anh |
| Nơi sản xuất | Anh |
| Khối lượng | 800g |
| Kết cấu | Dạng bột |
| Độ tuổi sử dụng | 0 – 12 tháng |
| Dinh dưỡng đặc chế | Hỗ trợ giảm đau bụng colic, táo bón |
Thành phần sữa Aptamil Anh Comfort
- Axit béo: DHA , Axit Arachidonic
- Axit amin: L-tryptophan
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Axit Pantothenic , Vitamin B6 , Biotin , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Chất khoáng: Natri , Kali , Clo , Canxi , Phốt pho , Magie , Mangan , Selen , I ốt , Đồng , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hoá và miễn dịch: Nucleotide , 3’- Galactosyllactose , Chất xơ , Fructo - Oligosaccharides (FOS) , Galacto - Oligosaccharides (GOS)
- Khác: Inositol , Choline , Taurin , L - Carnitine
- Tỉ lệ Whey/Casein: 100% đạm Whey
- Tỉ lệ Ca/P: 1.55
Whey protein hydrolysate (from milk), Vegetable oils (Palm oil, Rapeseed oil, Sunflower oil, High oleic sunflower oil, Coconut oil), Glucose syrup, Galacto-oligosaccharides (GOS) (from milk), Maltodextrin, Potato starch, Maize starch, Lactose (from milk), Fructo-oligosaccharides (FOS), Fish oil, Potassium dihydrogen phosphate, Calcium phosphate, Calcium chloride, Choline chloride, Oil from Mortierella Alpina, Magnesium hydrogen phosphate, Potassium chloride, Sodium chloride, Vitamin C, Inositol, Taurine, Ferrous sulphate, L-Carnitine, Zinc sulphate, Uridine 5′-monophosphate sodium salt, Vitamin E, Cytidine 5′-monophosphate, Pantothenic acid, Adenosine 5′-monophosphate, Inosine 5′-monophosphate sodium salt, Nicotinamide, Guanosine 5′-monosulphate sodium salt, Copper sulphate, Riboflavin, Emulsifer (Soy lecithin), Vitamin A, Thiamin, Vitamin B6, Potassium iodide, Folic acid, Antioxidant (Ascorbyl palmitate), Manganese sulphate, Sodium selenite, Vitamin K1, Vitamin D3, Biotin, Vitamin B12.
Dị ứng: Sữa, cá, đậu nành
Đặc điểm của sữa Aptamil Anh Comfort
| Chất lượng | Non-GMO |
| Nguyên liệu sữa | Đạm Whey thuỷ phân một phần, GOS, lactose |
| Nguồn chất béo | Dầu cọ, dầu hạt cải, dầu hướng dương, dầu hướng dương giàu oleic, dầu dừa, dầu cá, dầu nấm Mortierella alpina |
| Nguồn đạm | Đạm sữa bò |
| Nguồn carbohydrate | Lactose (sữa), maltodextrin, tinh bột khoai tây, tinh bột ngô |
| Nguồn DHA | Dầu cá |
| Thành phần cải tiến | HMO, nucleotide, prebiotic |
| Chất làm đặc (Thickener) | Carob bean gum |
| Chất nhũ hoá | Lecithin (đậu nành) |
| Điểm tốt | Không chứa đường sucrose, không chứa hương liệu tổng hợp, không chứa chất bảo quản |
| Chống chỉ định | Bất dung nạp đường lactose, dị ứng đạm sữa bò, Galactosemia |
| Dị ứng | Sữa, cá, đậu nành |
Ưu, nhược điểm của sữa Aptamil Anh Comfort
Ưu điểm
- 100% đạm Whey và được thuỷ phân một phần, kết hợp cùng SN2-Palmitate giúp trẻ êm bụng, dễ tiêu hoá và hấp thu, giảm táo bón.
- Chứa HMO 3′-GL và Prebiotic GOS/FOS với tỉ lệ thích hợp cùng Nucleotide giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hoá và tăng cường sức đề kháng.
- DHA với hàm lượng cao (17mg/100ml) cùng tỉ lệ DHA/ARA hợp lí giúp tối ưu khả năng hấp thu axit béo, phát triển não bộ.
- Vị thanh nhạt
Nhược điểm
- Hàm lượng DHA từ dầu cá cao nên làm sữa có mùi vị tanh
- Thiết kế hộp giấy khó bảo quản, dễ móp trong quá trình vận chuyển
- Chưa có đơn vị phân phối chính thức và chưa phổ biến rộng rãi tại các cửa hàng trên toàn quốc, chủ yếu phải đặt mua hàng online.
Giá trị dinh dưỡng trong sữa Aptamil Anh Comfort
THÀNH PHẦN
TRONG 100ML SỮA PHA CHUẨN
Năng
lượng
66 kcal
Chất đạm
1.5 g
Chất bột đường
7 g
Tổng đường
3.3 g
Lactose
2.7 g
Galactose
1.4 g
Polyols
0.016 g
Chất béo
3.4 g
Chất béo bão
hòa
1.4 g
Monounsaturared
1.4 g
Polyunsaturated
0.6 g
DHA
0.017 g
ARA
0.017 g
Vitamin A
58 mcg RE
Vitamin E
1.7 mg α-TE
Vitamin D
1.7 mcg
Vitamin K1
4.9 mcg
Vitamin C
9.1 mg
Vitamin B1
0.06 mg
Vitamin B2
0.14 mg
Niacin
0.43 mg
Axit
Panthenoic
0.57 mg
Vitamin B6
0.04 mg
Biotin
1.7 mcg
Folate
14 mcg DEF
Vitamin B12
0.08 mcg
Natri
28 mg
Kali
81 mg
Clo
51 mg
Canxi
59 mg
Phốt pho
33 mg
Magie
5.1 mg
Mangan
0.006 mg
Selen
3 mcg
I ốt
13 mcg
Flo
≤0.006 mg
Crom
≤6.0 mcg
Đồng
0.051 mg
Kẽm
0.48 mg
Sắt
0.73 mg
Molypden
≤6.0 mcg
Inositol
0.009 g
Choline
25 mg
Taurin
5.4 mg
L - Carnitin
2.1 mg
Nucleotide
2.3 mg
Chất xơ
0.6 g
FOS
0.08 g
GOS
0.48
g
[popup_anything
id="1951"]
0.08 g
[popup_anything
id="1977"]
0.48
g
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
| Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
| Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
| 0 – 1 tuần | 3 | 90 | 6 |
| 2 tuần | 4 | 120 | 6 |
| 2 tháng | 6 | 180 | 5 |
| 4 tháng | 7 | 210 | 5 |
| 6 tháng | 7 | 210 | 5 |
| 7 – 12 tháng | 7 | 210 | 3 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt tương đương với 4.6g sữa bột, pha với 30ml nước đun sôi để nguội 45phút (40-45ºC)
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.