Cập nhật mới nhất: 15/11/2024 bởi vnutrient
Aptamil Anh Số 4 là sữa công thức dành cho trẻ từ 2 tuổi trở lên. Sản phẩm có công thức dinh dưỡng phù hợp với trẻ đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng về cả thể chất lẫn trí tuệ, giúp bổ sung và cân bằng dinh dưỡng, là một phần trong chế độ ăn hằng ngày.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Aptamil Anh Số 4 |
Thương hiệu | Aptamil |
Xuất xứ thương hiệu | Anh |
Nơi sản xuất | Anh |
Khối lượng | 800g |
Kết cấu | Dạng bột |
Độ tuổi sử dụng | Từ 2 tuổi trở lên |
Thành phần sữa Aptamil Anh Số 4
- Axit béo:
Omega - 3
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin C , Vitamin B2 , Axit Pantothenic , Biotin , Vitamin B12
- Chất khoáng: Canxi , Magie , I ốt , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hoá và miễn dịch: 3’- Galactosyllactose , Chất xơ , Fructo - Oligosaccharides (FOS) , Galacto - Oligosaccharides (GOS)
Dairy-based blend (of which 25% is fermented) [Skimmed milk, Lactose (from milk), Vegetable oils (Rapeseed oil, Sunflower oil, High oleic sunflower oil, Coconut oil), Whey products (Demineralised whey, Whey concentrate) (from milk), Calcium phosphate, Fish oil, Potassium citrate, Calcium carbonate, Sodium citrate, Potassium chloride, Vitamin C, Emulsifier (Soy lecithin), Choline chloride, Inositol, Magnesium chloride, Pantothenic acid, Vitamin E, Riboflavin, Nicotinamide, Vitamin B6, Thiamin, Potassium iodide, Folic acid, Vitamin K1, Biotin, Vitamin B12], Maltodextrin, Galacto-oligosaccharides (GOS) (from milk), Fructo-oligosaccharides (FOS), Magnesium hydrogen phosphate, Ferrous sulphate, Milk flavouring, Zinc sulphate, Vitamin A, Vitamin D3.
Dị ứng: Sữa, cá, đậu nành
Đặc điểm của sữa Aptamil Anh Số 4
Chất lượng | Non-GMO |
Nguyên liệu sữa | Sữa tách kem, lactose, đạm whey tách khoáng, đạm whey cô đặc, GOS |
Nguồn chất béo | Dầu hạt cải, dầu hướng dương, dầu hướng dương giàu oleic, dầu dừa, dầu cá |
Nguồn đạm | Đạm sữa bò |
Nguồn carbohydrate | Lactose (sữa), maltodextrin |
Nguồn DHA | Dầu cá |
Thành phần cải tiến | Prebiotic, HMO |
Chất nhũ hoá | Lecithin (đậu nành) |
Điểm tốt | Không chứa dầu cọ, không chứa đường sucrose, không chứa chất bảo quản |
Chống chỉ định | Bất dung nạp đường lactose, dị ứng đạm sữa bò, Galactosemia |
Dị ứng | Sữa, cá, đậu nành |
Ưu, nhược điểm của sữa Aptamil Anh Số 4
Ưu điểm
- Hàng nội địa Anh, là thương hiệu nổi tiếng với hơn 50 năm kinh nghiệm trong việc nghiên cứu dinh dưỡng đầu đời
- 25% thành phần sữa được lên men, giúp trẻ dễ tiêu hoá protein và lactose sữa hơn, giảm đầy hơi, khó tiêu. Đồng thời, lên men sữa tạo ra axit lactic, hỗ trợ tiêu hoá và sự phát triển của lợi khuẩn.
- Bổ sung Prebiotic GOS và FOS hỗ trợ tiêu hoá hiệu quả, giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột và giảm táo bón.
Nhược điểm
- Thiết kế hộp giấy khó bảo quản, dễ móp trong quá trình vận chuyển
- Chưa có đơn vị phân phối chính hãng tại Việt Nam, ít bán và khó tìm mua
Giá trị dinh dưỡng trong sữa Aptamil Anh Số 4
THÀNH PHẦN
TRONG 100ML SỮA PHA CHUẨN
Năng
lượng
59 kcal
Chất đạm
1.2 g
Chất bột đường
7.7 g
Tổng đường
5.8 g
Chất béo
2.5 g
Chất béo bão
hòa
0.7 g
Omega - 3
0.023 g
Vitamin A
78.1 mcg
Vitamin E
1.4 mg α-TE
Vitamin D
3.7 mcg
Vitamin K1
6.7 mcg
Vitamin C
19 mg
Vitamin B2
0.24 mg
Axit
Panthenoic
0.88 mg
Biotin
2 mcg
Vitamin B12
0.41 mcg
Canxi
132 mg
Magie
11.8 mg
I ốt
18.4 mcg
Sắt
1.5 mg
3’- Galactosyllactose (3'GL)
0.012 g
Chất xơ
0.7 g
Chất xơ hòa tan
1
g
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
Từ 2 tuổi | 5 | 150 | 2 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt tương đương với 4.4g sữa bột, pha với 30ml nước đun sôi để nguội
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.