Cập nhật mới nhất: 04/06/2025 bởi vnutrient
NAN Úc Optipro Số 3 là sữa công thức dành cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Sản phẩm có công thức dinh dưỡng phù hợp với trẻ trong giai đoạn phát triển nhanh chóng về cả thể chất lẫn trí tuệ, giúp bổ sung và cân bằng dinh dưỡng, là một phần trong chế độ ăn hằng ngày.
Thông tin sản phẩm
| Tên sản phẩm | NAN Optipro 3 |
| Thương hiệu | Nestlé |
| Xuất xứ thương hiệu | Thuỵ Sĩ |
| Nơi sản xuất | Đức |
| Khối lượng | 800g |
| Kết cấu | Dạng bột |
| Độ tuổi sử dụng | Từ 1 tuổi trở lên |
Thành phần sữa NAN Úc Optipro Số 3
- Axit béo:
DHA
,
Axit Alpha - Linolenic
,
Axit Linoleic
,
Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Vitamin B6 , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Chất khoáng: Natri , Canxi , Phốt pho , Magie , I ốt , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hoá và miễn dịch:
Bifidobacterium
- Tỉ lệ Ca/P: 1.78
Milk solids, maltodextrin, vegetable oils, minerals (calcium citrate, calcium phosphate, sodium phosphate, magnesium chloride, ferrous sulphate, zinc sulphate, potassium iodide), emulsifier (soy lecithin), fish oil, vitamins [sodium ascorbate (vit C), dl-alpha-tocopheryl acetate (vit E), niacinamide (niacin), pyridoxine hydrochloride (vit B6), riboflavin (vit B2), thiamin mononitrate (vit B1), retinyl acetate (vit A), folic acid, cholecalciferol (vit D3), cyanocobalamin (vit B12)], antioxidants (mixed tocopherols concentrate, ascorbyl palmitate), acidity regulator (citric acid), culture (Bifidobacterium lactis). Dị ứng: Sữa, cá, đậu nành
Đặc điểm của sữa NAN Úc Optipro Số 3
| Chất lượng | Sữa thường |
| Nguyên liệu sữa | Sữa nguyên kem |
| Nguồn chất béo | Chất béo sữa, dầu thực vật, dầu cá |
| Nguồn đạm | Đạm sữa bò |
| Nguồn carbohydrate | Lactose (sữa), maltodextrin |
| Nguồn DHA | Dầu cá |
| Thành phần cải tiến | Probiotic (Bifidobacterium lactis) |
| Chất nhũ hoá | Lecithin (đậu nành) |
| Điểm tốt | Không chứa dầu cọ, không chứa đường sucrose, không chứa hương liệu tổng hợp, không chứa chất bảo quản |
| Chống chỉ định | Bất dung nạp đường lactose, dị ứng đạm sữa, galactosemia, dị ứng đậu nành |
| Dị ứng | Sữa, cá, đậu nành |
Ưu, nhược điểm của sữa NAN Úc Optipro Số 3
Ưu điểm
- Công thức thông minh với đạm Optipro® độc đáo, được tối ưu cả về chất lượng và số lượng, phù hợp với nhu cầu ở từng giai đoạn phát triển của trẻ.
- Sử dụng sữa nguyên kem, giữ nguyên được thành phần chất béo sữa với những axit béo quan trọng, giúp bổ sung đa dạng các loại axit béo và tăng hương vị thơm ngậy của sữa.
- Bổ sung lợi khuẩn Bifidus BL giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hoá khoẻ mạnh, củng cố hàng rào bảo vệ ruột.
- Vị sữa thanh nhạt tương tự như sữa mẹ, trẻ dễ hợp tác.
Nhược điểm
- Nguồn chất béo chỉ ghi chung là dầu thực vật, không ghi rõ cụ thể loại dầu nào.
- Hỗ trợ trẻ tăng cân tương đối chậm.
- Giá thành tương đối cao. Ít bán tại Việt Nam, chưa có đơn vị phân phối chính ngạch, chủ yếu là hàng xách tay/order.
Giá trị dinh dưỡng trong sữa NAN Úc Optipro Số 3
THÀNH PHẦN
TRONG 100ML SỮA PHA CHUẨN
Năng
lượng
67 kcal
Chất đạm
1.2 g
Chất bột đường
9 g
Tổng đường
6.5 g
Lactose
6.3 g
Chất béo
3 g
Chất béo bão
hòa
0.2 g
Vitamin A
46 mcg RE
Vitamin E
1.1 mg α-TE
Vitamin D
0.8 mcg
Vitamin C
6.5 mg
Vitamin B1
0.1 mg
Vitamin B2
0.2 mg
Niacin
0.7 mg
Vitamin B6
0.1 mg
Folate
15 mcg DEF
Vitamin B12
0.2 mcg
Natri
25 mg
Canxi
89 mg
Phốt pho
50 mg
Magie
4.9 mg
I ốt
13 mcg
Kẽm
0.5 mg
Sắt
0.8 mg
Bifidobacterium
0.35
x 10^8 cfu
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
| Tuổi | Mỗi lần pha |
Số lần uống/ngày | |
| Số muỗng | Lượng nước (ml) | ||
| Từ 1 tuổi | 7 | 210 | 1 – 2 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt NAN Úc Optipro Số 3 tương đương với 4.6g sữa bột, pha với 30ml nước 40ºC
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.